Tìm thấy: 40085.301. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2: 4,5,6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
302. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2 : 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
303. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 2: OUR NAMES Lesson 3 – Period 6 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
304. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 2: OUR NAMES Lesson 2 – Period 4 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
305. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 2: OUR NAMES Lesson 2 – Period 3 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
306. ĐỖ THỊ HUÊ
FUN TIME 1 Part 1-2-3-4/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
307. ĐỖ THỊ HUÊ
FUN TIME Lesson 1 + 2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
308. TRẦN THỊ MỸ
UNIT 3: FRIENDS: Period 27: LESSON 2.2- GRAMMAR/ Trần Thị Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
309. LÊ THỊ VIỆT HÀ
CHỦ ĐỀ 3: KỈ NIỆM DƯỚI MÁI TRƯỜNG/ Lê Thị Việt Hà.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Âm nhạc; Giáo án;
310. PHẠM ĐÌNH THÔNG
Bài 21: Hệ thống nhiên liệu/ Phạm Đình Thông: biên soạn; -9786045466391THPT Lý Nhân.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ; Giáo án;
311. PHẠM ĐÌNH THÔNG
Bài 12: Hình chiếu phối cảnh/ Phạm Đình Thông: biên soạn; -9786045466391THPT Lý Nhân.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Công nghệ; Giáo án;
312. PHẠM ĐÌNH THÔNG
Bài 4: Hệ thống điện quốc gia/ Phạm Đình Thông: biên soạn; -9786045466391THPT Lý Nhân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Công nghệ; Giáo án;
313. LÊ THỊ NGA
Cấp số nhân/ Lê Thị Nga: biên soạn; -9786045466391THPT Lý Nhân.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Toán; Giáo án;
314. NGUYỄN DUY ANH QUỐC
CHỦ ĐỀ: NHẢY CAO KIỂU NẰM NGHIÊNG: BÀI 2: KỸ THUẬT BAY TRÊN KHÔNG VÀ RƠI XUỐNG CÁT (ĐỆM)/ Nguyễn Duy Anh Quốc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Giáo án;
315. TRẦN THỊ PHÚC LỘC
Chủ điểm: An Toàn trong cuộc sống của em. Hoạt động giáo dục theo chủ đề tuần 4 / Trần Thị Phúc Lộc: biên soạn; trường tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;
316. NGUYỄN THÚY NHI
Trách Nhiệm Với Bản Thân/ Nguyễn Thúy Nhi: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;
317. NGUYỄN THÚY NHI
Nguyên tố hóa học/ Nguyễn Thúy Nhi: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Âm nhạc; Giáo án;
318. TRƯƠNG PHAN HOÀNG VY
Trách nhiệm với bản thân/ Trương Phan Hoàng Vy: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;
319. PHẠM THỊ HIỆP
Chủ đề 1: Đất nước và con người Việt Nam.. Bài 1: Vị trí địa lý, lãnh thổ, đơn vị hành chính, quốc kỳ, quốc huy, cuốc ca (tiết 1)/ Phạm Thị Hiệp: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
320. NGUYỄN THỊ HẰNG
Bài 15. Bài ca về mặt trời tiết 2. Luyện từ và câu: Luyện tập về từ đa nghĩa/ Nguyễn Thị Hằng: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Giáo án;