Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8803.

2261. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources Lesson 2/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2262. NGUYỄN VĂN YẾN
    Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

2263. NGUYỄN THỊ LANH
    Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

2264. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

2265. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

2266. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2267. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

2268. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

2269. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
     Tourism- skills 1: Unit 8-Tiết 66/ Nguyễn Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

2270. HOÀNG VĂN VÂN
    global success?/ Phạm Thị Đoàn : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

2271. NGUYỄN LỆ HẰNG
    Unit 7: JOBS/ Nguyễn Lệ Hằng: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2272. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    Unit 13: Our Special day/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2273. TRẦN THỊ LỆ THU
    Unit 14: Daily activities/ Trần Thị Lệ Thu: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2274. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 2/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2275. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 1/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2276. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 5 – Skill Times/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2277. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 4 – Phonics/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2278. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 3 – Song/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2279. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 2 – Grammar – Period 2/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2280. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 2 – Grammar – Period 1/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |