Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8789.

1821. VŨ THỊ LUẬN
    Unit 12 Lesson 1/ Vũ Thị Luận: biên soạn; TRƯỜNG THCS VÕ THỊ SÁU.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1822. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
    Unit 10: Our summer holiday/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1823. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 3: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1824. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: Looking back and project/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1825. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1826. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: Communication/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1827. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1828. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: A closer look 1/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1829. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1830. TRƯƠNG THỊ THÚY DIỄM
    Unit 10: Lifflong Learning: Lesson: Reading/ Trương Thị Thúy Diễm: biên soạn; trường THPT Nguyễn Trung Trực.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1831. PHẠM THỊ THU DUNG
    Unit 8: Weather/ Phạm Thị Thu Dung: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1832. PHẠM THỊ THU DUNG
    Unit 7: My family/ Phạm Thị Thu Dung: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1833. ĐỖ THỊ TRANG
    Unit 2: What i can do/ Đỗ Thị Trang: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1834. ĐỖ THỊ TRANG
    Unit 8: My friends and i/ Đỗ Thị Trang: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1835. NGUYỄN HỮU THÀNH
    Unit 6: Clothes/ Nguyễn Hữu Thành: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1836. NGUYỄN HỮU THÀNH
    Unit 6: How many lessons do you have today?/ Nguyễn Hữu Thành: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1837. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: Looking back and project/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

1838. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: Skills 2/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

1839. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

1840. LƯU THỊ THANH THUỶ
    Unit 2: Communication/ Lưu Thị Thanh Thuỷ: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |