Tìm thấy: 60830.1861. NGUYỄN THỊ KHIÊN
Tính chất và vai trò của nước: Tiết 1/Tuần 1/ Nguyễn Thị Khiên: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Bài giảng;
1862. NGUYỄN THỊ KHIÊN
Người lao động quanh em: Tuần 1/ Nguyễn Thị Khiên: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức; Bài giảng;
1863. NGUYỄN THỊ KHIÊN
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất: Tiết 5/Tuần 1/ Nguyễn Thị Khiên: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1864. THÁI KHẮC LƯƠNG
Cảm thông giúp đỡ người gặp khó khăn ( Tiết 3)/ Thái Khắc Lương: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức;
1865. NGUYỄN THỊ KHIÊN
Ôn tập về hình học và Đại lượng: Tiết 4/Tuần 1/ Nguyễn Thị Khiên: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1866. THÁI KHẮC LƯƠNG
Bài 3: Kính trọng thầy cô giáo ( Tiết 3)/ Thái Khắc Lương: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức;
1867. NGUYỄN THỊ KHIÊN
Ôn tập về hình học và Đại lượng: Tiết 3/Tuần 1/ Nguyễn Thị Khiên: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1868. NGUYỄN THỊ KHIÊN
Ôn tập về số và phép tính: Tiết 2/Tuần 1/ Nguyễn Thị Khiên: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1869. NGUYỄN THỊ KHIÊN
Ôn tập về số và phép tính: Tiết 1/Tuần 1/ Nguyễn Thị Khiên: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1870. ĐẶNG THỊ SEN
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 ( Tiết 5)/ Đặng Thị Sen: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
1871. NGUYỄN THỊ BÍCH NGOẠI
Tiếng Anh3/ Nguyễn Thị Bích Ngoại: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
1872. ĐẶNG THỊ SEN
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 ( Tiết 4)/ Đặng Thị Sen: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
1873. TRƯƠNG THỊ HIỀN
Bảng chia 4 ( Tiết 1 )/ Trương Thị Hiền: biên soạn; trường tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
1874. ĐẶNG THỊ SEN
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 ( Tiết 3)/ Đặng Thị Sen: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
1875. NGUYỄN THỊ VÂN OANH
Tiếng anh 4/ Nguyễn Thị Vân Oanh: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1876. ĐẶNG THỊ SEN
Bài 44: Iu- Ưu/ Đặng Thị Sen: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
1877. NGUYỄN THỊ VÂN KIỀU
Tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Vân Kiều: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;
1878. TRẦN THỊ THANH TÂM
Bài 3: Sáng tháng năm/ Trần Thị Thanh Tâm: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
1879. TÀO THÙY LINH
Toán4/ Tào Thùy Linh: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
1880. HOÀNG THỊ KIM DUNG
Tiếng Việt 1/ Hoàng Thị Kim Dung: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;