Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 60830.

1881. NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
    Bài 4: Dân cư và Dân tộc ở Việt Nam ( Tiết 2)/ Nguyễn Thị Hải Yến: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý;

1882. QUẢN THỊ NHỚ
    Khoa học 4/ Quản Thị Nhớ: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học;

1883. NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
    Bài 4: Dân cư và Dân tộc ở Việt Nam ( Tiết 1)/ Nguyễn Thị Hải Yến: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý;

1884. PHẠM THỊ YẾN LINH
    Bài 5 - Tiết 1/ Phạm Thị Yến Linh : biên soạn; TH Đội Cấn 1 TP Thái Nguyên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Âm nhạc; Bài giảng;

1885. TẠ THU GIANG
    Bài Ôn tập / Tạ Thu Giang : biên soạn; TH Đội Cấn 1 TP Thái Nguyên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;

1886. HUỲNH THỊ KIM LIÊN
    Lít: Chữ viết tắt của lít và vận dụng tính/ Huỳnh Thị Kim Liên: biên soạn; Trường Tiểu học số 2 Tam Quan Nam.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

1887. PHẠM THỊ BÍNH
    Tin học 4/ Phạm Thị Bính: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tin học;

1888. NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
    Tuần 9: Sự kiện về truyền thống Tôn sư trọng đạo/ Nguyễn Thị Hải Yến: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Hoạt động trải nghiệm;

1889. NGUYỄN THỊ THU HIỀN
    Tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Thu Hiền: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;

1890. NINH THỊ CẢI
    Phép nhân số thập phân: bài 21/ Ninh Thị Cải: biên soạn; TH Phúc Xuân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1891. NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
    Tuần 7: Giữ gìn tình bạn/ Nguyễn Thị Hải Yến: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Hoạt động trải nghiệm;

1892. HUỲNH THỊ KIM LIÊN
    Yêu lắm trường ơi: Đọc mở rộng/ Huỳnh Thị Kim Liên: biên soạn; Trường Tiểu học số 2 Tam Quan Nam.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

1893. NGUYỄN THỊ VƯƠNG
    Gáo dục thể chất/ Nguyễn Thị Vương: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Giáo dục thể chất;

1894. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 – Period 4/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

1895. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 1: 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

1896. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: IN THE BACKYARD Lesson 1: 1-2 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

1897. NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
    Bài 3: Biển đảo Việt Nam/ Nguyễn Thị Hải Yến: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý;

1898. ĐỖ THỊ HUÊ
    CHỦ ĐỀ: THỰC HIỆN NỘI QUY TRƯỜNG, LỚP BÀI 1. EM VỚI NỘI QUY TRƯỜNG, LỚP (TIẾT 2)/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

1899. NGUYỄN MINH HOÀI
    Bài thể dục phát triển chung: Trò chơi/ Nguyễn Minh Hoài: biên soạn; Trường Tiểu học số 2 Tam Quan Nam.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Giáo dục thể chất; Giáo án;

1900. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2: 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |